Yên Bình là huyện thuộc tỉnh Yên Bái có mã bưu cục thuộc xã, huyện và thị trấn khác so với cấp tỉnh và thành phố. Để tìm hiểu được mã bưu điện Yên Bái mọi người có thể nhấn vào đường dẫn link này. Trong phần chủ đề bài viết này là mã bưu điện Yên Bình thuộc tỉnh Yên Bái cho những ai đang cần đến và tham khảo
Trước khi vào bài viết chia sẻ thì mọi người nhấn vào link rút gọn sau đây nếu muốn xem tổng quan các xã, huyện, thị trấn thuộc tỉnh Yên Bá mới nhất (cập nhật liên tục) tại >>> Mã Zip Việt Nam
Mã bưu điện huyện Yên Bình: 33200
1 |
Bưu Cục Trung tâm huyện Yên Bình tỉnh Yên Bái |
33200 |
2 |
Huyện ủy huyện Yên Bình tỉnh Yên Bái |
33201 |
3 |
Hội đồng nhân dân huyện Yên Bình tỉnh Yên Bái |
33202 |
4 |
Ủy ban nhân dân huyện Yên Bình tỉnh Yên Bái |
33203 |
5 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Yên Bình tỉnh Yên Bái |
33204 |
6 |
Thị Trấn Yên Bình huyện Yên Bình tỉnh Yên Bái |
33206 |
7 |
Xã Vĩnh Kiên huyện Yên Bình tỉnh Yên Bái |
33207 |
8 |
Xã Yên Bình huyện Yên Bình tỉnh Yên Bái |
33208 |
9 |
Xã Bạch Hà huyện Yên Bình tỉnh Yên Bái |
33209 |
10 |
Xã Vũ Linh huyện Yên Bình tỉnh Yên Bái |
33210 |
11 |
Xã Phúc An huyện Yên Bình tỉnh Yên Bái |
33211 |
12 |
Xã Yên Thành huyện Yên Bình tỉnh Yên Bái |
33212 |
13 |
Xã Xuân Lai huyện Yên Bình tỉnh Yên Bái |
33213 |
14 |
Xã Mỹ Gia huyện Yên Bình tỉnh Yên Bái |
33214 |
15 |
Xã Cẩm Nhân huyện Yên Bình tỉnh Yên Bái |
33215 |
16 |
Xã Tích Cốc huyện Yên Bình tỉnh Yên Bái |
33216 |
17 |
Xã Xuân Long huyện Yên Bình tỉnh Yên Bái |
33217 |
18 |
Xã Ngọc Chấn huyện Yên Bình tỉnh Yên Bái |
33218 |
19 |
Xã Phúc Ninh huyện Yên Bình tỉnh Yên Bái |
33219 |
20 |
Xã Tân Nguyên huyện Yên Bình tỉnh Yên Bái |
33220 |
21 |
Xã Bảo Ái huyện Yên Bình tỉnh Yên Bái |
33221 |
22 |
Xã Mông Sơn huyện Yên Bình tỉnh Yên Bái |
33222 |
23 |
Xã Cẩm Ân huyện Yên Bình tỉnh Yên Bái |
33223 |
24 |
Xã Tân Hương huyện Yên Bình tỉnh Yên Bái |
33224 |
25 |
Xã Đại Đồng huyện Yên Bình tỉnh Yên Bái |
33225 |
26 |
Xã Phú Thịnh huyện Yên Bình tỉnh Yên Bái |
33226 |
27 |
Xã Văn Lãng huyện Yên Bình tỉnh Yên Bái |
33227 |
28 |
Xã Thịnh Hưng huyện Yên Bình tỉnh Yên Bái |
33228 |
29 |
Xã Đại Minh huyện Yên Bình tỉnh Yên Bái |
33229 |
30 |
Xã Hán Đà huyện Yên Bình tỉnh Yên Bái |
33230 |
31 |
Thị Trấn Thác Bà huyện Yên Bình tỉnh Yên Bái |
33231 |
32 |
Bưu Cục Phát Yên Bình huyện Yên Bình tỉnh Yên Bái |
33250 |
33 |
Bưu Cục Km9 huyện Yên Bình tỉnh Yên Bái |
33251 |
34 |
Bưu Cục Cảm Ân huyện Yên Bình tỉnh Yên Bái |
33252 |
35 |
Bưu Cục Cát Lem huyện Yên Bình tỉnh Yên Bái |
33253 |
36 |
Bưu Cục Thác Bà huyện Yên Bình tỉnh Yên Bái |
33254 |
37 |
BĐVHX Cẩm Nhân 1 huyện Yên Bình tỉnh Yên Bái |
33255 |