Thành phố Yên Bái là huyện thuộc tỉnh Yên Bái có mã bưu cục thuộc xã, huyện và thị trấn khác so với cấp tỉnh và thành phố. Để tìm hiểu được mã bưu điện Yên Bái mọi người có thể nhấn vào đường dẫn link này. Trong phần chủ đề bài viết này là mã bưu điện Yên Bái thuộc tỉnh Yên Bái cho những ai đang cần đến và tham khảo
Trước khi vào bài viết chia sẻ thì mọi người nhấn vào link rút gọn sau đây nếu muốn xem tổng quan các xã, huyện, thị trấn thuộc tỉnh Yên Bái mới nhất (cập nhật liên tục) tại >>> Mã Zip Việt Nam
Mã bưu điện thành phố Trấn Yên: 33100
1 |
Bưu Cục Trung tâm thành phố Yên Bái tỉnh Yên Bái |
33100 |
2 |
Thành ủy thành phố Yên Bái tỉnh Yên Bái |
33101 |
3 |
Hội đồng nhân dân thành phố Yên Bái tỉnh Yên Bái |
33102 |
4 |
Ủy ban nhân dân thành phố Yên Bái tỉnh Yên Bái |
33103 |
5 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc thành phố Yên Bái tỉnh Yên Bái |
33104 |
6 |
Phường Nguyễn Thái Học thành phố Yên Bái tỉnh Yên Bái |
33106 |
7 |
Phường Yên Ninh thành phố Yên Bái tỉnh Yên Bái |
33107 |
8 |
Phường Minh Tân thành phố Yên Bái tỉnh Yên Bái |
33108 |
9 |
Xã Minh Bảo thành phố Yên Bái tỉnh Yên Bái |
33109 |
10 |
Phường Nam Cường thành phố Yên Bái tỉnh Yên Bái |
33110 |
11 |
Xã Tuy Lộc thành phố Yên Bái tỉnh Yên Bái |
33111 |
12 |
Xã Âu Lâu thành phố Yên Bái tỉnh Yên Bái |
33112 |
13 |
Phường Nguyễn Phúc thành phố Yên Bái tỉnh Yên Bái |
33113 |
14 |
Phường Hồng Hà thành phố Yên Bái tỉnh Yên Bái |
33114 |
15 |
Phường Hợp Minh thành phố Yên Bái tỉnh Yên Bái |
33115 |
16 |
Xã Giới Phiên thành phố Yên Bái tỉnh Yên Bái |
33116 |
17 |
Xã Phúc Lộc thành phố Yên Bái tỉnh Yên Bái |
33117 |
17 |
Xã Văn Phú thành phố Yên Bái tỉnh Yên Bái |
33118 |
19 |
Xã Văn Tiến thành phố Yên Bái tỉnh Yên Bái |
33119 |
20 |
Xã Tân Thịnh thành phố Yên Bái tỉnh Yên Bái |
33120 |
21 |
Phường Đồng Tâm thành phố Yên Bái tỉnh Yên Bái |
33121 |
22 |
Phường Yên Thịnh thành phố Yên Bái tỉnh Yên Bái |
33122 |
23 |
Bưu Cục Phát Yên Bái thành phố Yên Bái tỉnh Yên Bái |
33150 |
24 |
Bưu Cục KHL Yên Bái thành phố Yên Bái tỉnh Yên Bái |
33151 |
25 |
Bưu Cục TMĐT Yên Bái thành phố Yên Bái tỉnh Yên Bái |
33152 |
26 |
Bưu Cục Yên Hòa thành phố Yên Bái tỉnh Yên Bái |
33153 |
27 |
Bưu Cục Minh Tân thành phố Yên Bái tỉnh Yên Bái |
33154 |
28 |
Bưu Cục Nam Cường thành phố Yên Bái tỉnh Yên Bái |
33155 |
29 |
Bưu Cục Hợp Minh thành phố Yên Bái tỉnh Yên Bái |
33156 |
30 |
Bưu Cục Yên Bái Km5 thành phố Yên Bái tỉnh Yên Bái |
33157 |
31 |
Bưu Cục Yên Thịnh thành phố Yên Bái tỉnh Yên Bái |
33158 |
32 |
Bưu Cục Hệ 1 Yên Bái thành phố Yên Bái tỉnh Yên Bái |
33199 |