Cai Lậy là thị xã thuộc tỉnh Tiền Giang có mã bưu cục thuộc xã, huyện và thị trấn khác so với cấp tỉnh và thành phố. Để tìm hiểu được nhiều mã bưu điện Tiền Giang mọi người có thể nhấn vào đường dẫn link này. Trong phần chủ đề bài viết này là mã bưu điện Cai Lậy thuộc tỉnh Tiền Giang cho những ai đang cần đến và tham khảo
Trước khi vào bài viết chia sẻ thì mọi người nhấn vào link rút gọn sau đây nếu muốn xem tổng quan các xã, huyện, thị trấn thuộc tỉnh Tiền Giang mới nhất (cập nhật liên tục) tại >>> Mã Zip Việt Nam
Mã bưu điện thị xã Cai Lậy tỉnh Tiền Giang: 84850
1 |
Bưu Cục trung tâm thị xã Cai Lậy tỉnh Tiền Giang |
84850 |
2 |
Thị ủy thị xã Cai Lậy tỉnh Tiền Giang |
84851 |
3 |
Hội đồng nhân dân thị xã Cai Lậy tỉnh Tiền Giang |
84852 |
4 |
Ủy ban nhân dân thị xã Cai Lậy tỉnh Tiền Giang |
84853 |
5 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc thị xã Cai Lậy tỉnh Tiền Giang |
84854 |
6 |
Phường 1 thị xã Cai Lậy tỉnh Tiền Giang |
84856 |
7 |
Phường 4 thị xã Cai Lậy tỉnh Tiền Giang |
84857 |
8 |
Phường 3 thị xã Cai Lậy tỉnh Tiền Giang |
84858 |
9 |
Phường Nhị Mỹ thị xã Cai Lậy tỉnh Tiền Giang |
84859 |
10 |
Xã Tân Hội thị xã Cai Lậy tỉnh Tiền Giang |
84860 |
11 |
Xã Tân Phú thị xã Cai Lậy tỉnh Tiền Giang |
84861 |
12 |
Xã Mỹ Hạnh Đông thị xã Cai Lậy tỉnh Tiền Giang |
84862 |
13 |
Xã Mỹ Hạnh Trung thị xã Cai Lậy tỉnh Tiền Giang |
84863 |
14 |
Xã Mỹ Phước Tây thị xã Cai Lậy tỉnh Tiền Giang |
84864 |
15 |
Xã Tân Bình thị xã Cai Lậy tỉnh Tiền Giang |
84865 |
16 |
Phường 2 thị xã Cai Lậy tỉnh Tiền Giang |
84866 |
17 |
Xã Thanh Hòa thị xã Cai Lậy tỉnh Tiền Giang |
84867 |
18 |
Xã Long Khánh thị xã Cai Lậy tỉnh Tiền Giang |
84868 |
19 |
Phường 5 thị xã Cai Lậy tỉnh Tiền Giang |
84869 |
20 |
Xã Phú Quý thị xã Cai Lậy tỉnh Tiền Giang |
84870 |
21 |
Xã Nhị Quý thị xã Cai Lậy tỉnh Tiền Giang |
84871 |
22 |
Bưu Cục Phát Cai Lậy thị xã Cai Lậy tỉnh Tiền Giang |
84880 |
23 |
Bưu Cục Nhị Quý thị xã Cai Lậy tỉnh Tiền Giang |
84881 |
24 |
Bưu Cục Mỹ Phước Tây thị xã Cai Lậy tỉnh Tiền Giang |
84882 |
25 |
BĐVHX Tân Phú 1 thị xã Cai Lậy tỉnh Tiền Giang |
84883 |