Triệu Sơn là huyện thuộc tỉnh Thanh Hóa có mã bưu cục thuộc xã, huyện và thị trấn khác so với cấp tỉnh và thành phố. Để tìm hiểu được nhiều mã bưu điện Thanh Hóa mọi người có thể nhấn vào đường dẫn link này. Trong phần chủ đề bài viết này là mã bưu điện Triệu Sơn thuộc tỉnh Thanh Hóa cho những ai đang cần đến và tham khảo
Trước khi vào bài viết chia sẻ thì mọi người nhấn vào link rút gọn sau đây nếu muốn xem tổng quan các xã, huyện, thị trấn thuộc tỉnh Thanh Hóa mới nhất (cập nhật liên tục) tại trang chủ >>> ZipCode Việt Nam
Mã bưu điện huyện Triệu Sơn tỉnh Thanh Hóa: 41500
1 |
Bưu Cục Trung tâm huyện Triệu Sơn tỉnh Thanh Hóa |
41500 |
2 |
Huyện ủy huyện Triệu Sơn tỉnh Thanh Hóa |
41501 |
3 |
Hội đồng nhân dân huyện Triệu Sơn tỉnh Thanh Hóa |
41502 |
4 |
Ủy ban nhân dân huyện Triệu Sơn tỉnh Thanh Hóa |
41503 |
5 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Triệu Sơn tỉnh Thanh Hóa |
41504 |
6 |
Thị Trấn Triệu Sơn huyện Triệu Sơn tỉnh Thanh Hóa |
41506 |
7 |
Xã Minh Châu huyện Triệu Sơn tỉnh Thanh Hóa |
41507 |
8 |
Xã Dân Lý huyện Triệu Sơn tỉnh Thanh Hóa |
41508 |
9 |
Xã Minh Dân huyện Triệu Sơn tỉnh Thanh Hóa |
41509 |
10 |
Xã Dân Quyền huyện Triệu Sơn tỉnh Thanh Hóa |
41510 |
11 |
Xã Dân Lực huyện Triệu Sơn tỉnh Thanh Hóa |
41511 |
12 |
Xã Thọ Thế huyện Triệu Sơn tỉnh Thanh Hóa |
41512 |
13 |
Xã Thọ Phú huyện Triệu Sơn tỉnh Thanh Hóa |
41513 |
14 |
Xã Thọ Vực huyện Triệu Sơn tỉnh Thanh Hóa |
41514 |
15 |
Xã Xuân Thịnh huyện Triệu Sơn tỉnh Thanh Hóa |
41515 |
16 |
Xã Xuân Lộc huyện Triệu Sơn tỉnh Thanh Hóa |
41516 |
17 |
Xã Thọ Dân huyện Triệu Sơn tỉnh Thanh Hóa |
41517 |
18 |
Xã Xuân Thọ huyện Triệu Sơn tỉnh Thanh Hóa |
41518 |
19 |
Xã Thọ Ngọc huyện Triệu Sơn tỉnh Thanh Hóa |
41519 |
20 |
Xã Thọ Cường huyện Triệu Sơn tỉnh Thanh Hóa |
41520 |
21 |
Xã Thọ Sơn huyện Triệu Sơn tỉnh Thanh Hóa |
41521 |
22 |
Xã Thọ Tiến huyện Triệu Sơn tỉnh Thanh Hóa |
41522 |
23 |
Xã Bình Sơn huyện Triệu Sơn tỉnh Thanh Hóa |
41523 |
24 |
Xã Thọ Bình huyện Triệu Sơn tỉnh Thanh Hóa |
41524 |
25 |
Xã Hơp Lý huyện Triệu Sơn tỉnh Thanh Hóa |
41525 |
26 |
Xã Hơp Tiến huyện Triệu Sơn tỉnh Thanh Hóa |
41526 |
27 |
Xã Triệu Thành huyện Triệu Sơn tỉnh Thanh Hóa |
41527 |
28 |
Xã Hơp Thành huyện Triệu Sơn tỉnh Thanh Hóa |
41528 |
29 |
Xã Thọ Tân huyện Triệu Sơn tỉnh Thanh Hóa |
41529 |
30 |
Xã Hơp Thắng huyện Triệu Sơn tỉnh Thanh Hóa |
41530 |
31 |
Xã Minh Sơn huyện Triệu Sơn tỉnh Thanh Hóa |
41531 |
32 |
Xã An Nông huyện Triệu Sơn tỉnh Thanh Hóa |
41532 |
33 |
Xã Văn Sơn huyện Triệu Sơn tỉnh Thanh Hóa |
41533 |
34 |
Xã Nông Trường huyện Triệu Sơn tỉnh Thanh Hóa |
41534 |
35 |
Xã Tiến Nông huyện Triệu Sơn tỉnh Thanh Hóa |
41535 |
36 |
Xã Thái Hòa huyện Triệu Sơn tỉnh Thanh Hóa |
41536 |
37 |
Xã Tân Ninh huyện Triệu Sơn tỉnh Thanh Hóa |
41537 |
38 |
Xã Khuyến Nông huyện Triệu Sơn tỉnh Thanh Hóa |
41538 |
39 |
Xã Đồng Lơi huyện Triệu Sơn tỉnh Thanh Hóa |
41539 |
40 |
Xã Đồng Tiến huyện Triệu Sơn tỉnh Thanh Hóa |
41540 |
41 |
Xã Đồng Thắng huyện Triệu Sơn tỉnh Thanh Hóa |
41541 |
42 |
Bưu Cục Phát Triệu Sơn huyện Triệu Sơn tỉnh Thanh Hóa |
41550 |
43 |
Bưu Cục Chơ Đà huyện Triệu Sơn tỉnh Thanh Hóa |
41551 |
44 |
Bưu Cục Chơ Nưa huyện Triệu Sơn tỉnh Thanh Hóa |
41552 |
45 |
Bưu Cục Chơ Sim huyện Triệu Sơn tỉnh Thanh Hóa |
41553 |