Thiệu Hóa là huyện thuộc tỉnh Thanh Hóa có mã bưu cục thuộc xã, huyện và thị trấn khác so với cấp tỉnh và thành phố. Để tìm hiểu được nhiều mã bưu điện Thanh Hóa mọi người có thể nhấn vào đường dẫn link này. Trong phần chủ đề bài viết này là mã bưu điện Thiệu Hóa thuộc tỉnh Thanh Hóa cho những ai đang cần đến và tham khảo
Trước khi vào bài viết chia sẻ thì mọi người nhấn vào link rút gọn sau đây nếu muốn xem tổng quan các xã, huyện, thị trấn thuộc tỉnh Thanh Hóa mới nhất (cập nhật liên tục) tại trang chủ >>> ZipCode Việt Nam
Mã bưu điện huyện Thiệu Hóa tỉnh Thanh Hóa: 40900
1 |
Bưu Cục Trung tâm huyện Thiệu Hóa tỉnh Thanh Hóa |
40900 |
2 |
Huyện ủy huyện Thiệu Hóa tỉnh Thanh Hóa |
40901 |
3 |
Hội đồng nhân dân huyện Thiệu Hóa tỉnh Thanh Hóa |
40902 |
4 |
Ủy ban nhân dân huyện Thiệu Hóa tỉnh Thanh Hóa |
40903 |
5 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Thiệu Hóa tỉnh Thanh Hóa |
40904 |
6 |
Thị Trấn Vạn Hà huyện Thiệu Hóa tỉnh Thanh Hóa |
40906 |
7 |
Xã Thiệu Nguyên huyện Thiệu Hóa tỉnh Thanh Hóa |
40907 |
8 |
Xã Thiệu Tân huyện Thiệu Hóa tỉnh Thanh Hóa |
40908 |
9 |
Xã Thiệu Hơp huyện Thiệu Hóa tỉnh Thanh Hóa |
40909 |
10 |
Xã Thiệu Thịnh huyện Thiệu Hóa tỉnh Thanh Hóa |
40910 |
11 |
Xã Thiệu Quang huyện Thiệu Hóa tỉnh Thanh Hóa |
40911 |
12 |
Xã Thiệu Duy huyện Thiệu Hóa tỉnh Thanh Hóa |
40912 |
13 |
Xã Thiệu Giang huyện Thiệu Hóa tỉnh Thanh Hóa |
40913 |
14 |
Xã Thiệu Long huyện Thiệu Hóa tỉnh Thanh Hóa |
40914 |
15 |
Xã Thiệu Phú huyện Thiệu Hóa tỉnh Thanh Hóa |
40915 |
16 |
Xã Thiệu Phúc huyện Thiệu Hóa tỉnh Thanh Hóa |
40916 |
17 |
Xã Thiệu Công huyện Thiệu Hóa tỉnh Thanh Hóa |
40917 |
18 |
Xã Thiệu Thành huyện Thiệu Hóa tỉnh Thanh Hóa |
40918 |
19 |
Xã Thiệu Ngọc huyện Thiệu Hóa tỉnh Thanh Hóa |
40919 |
20 |
Xã Thiệu Vũ huyện Thiệu Hóa tỉnh Thanh Hóa |
40920 |
21 |
Xã Thiệu Tiến huyện Thiệu Hóa tỉnh Thanh Hóa |
40921 |
22 |
Xã Thiệu Toán huyện Thiệu Hóa tỉnh Thanh Hóa |
40922 |
23 |
Xã Thiệu Minh huyện Thiệu Hóa tỉnh Thanh Hóa |
40923 |
24 |
Xã Thiệu Chính huyện Thiệu Hóa tỉnh Thanh Hóa |
40924 |
25 |
Xã Thiệu Hòa huyện Thiệu Hóa tỉnh Thanh Hóa |
40925 |
26 |
Xã Thiệu Tâm huyện Thiệu Hóa tỉnh Thanh Hóa |
40926 |
27 |
Xã Thiệu Viên huyện Thiệu Hóa tỉnh Thanh Hóa |
40927 |
28 |
Xã Thiệu Vận huyện Thiệu Hóa tỉnh Thanh Hóa |
40928 |
29 |
Xã Thiệu Đô huyện Thiệu Hóa tỉnh Thanh Hóa |
40929 |
30 |
Xã Thiệu Lý huyện Thiệu Hóa tỉnh Thanh Hóa |
40930 |
31 |
Xã Thiệu Trung huyện Thiệu Hóa tỉnh Thanh Hóa |
40931 |
32 |
Xã Thiệu Châu huyện Thiệu Hóa tỉnh Thanh Hóa |
40932 |
33 |
Xã Thiệu Giao huyện Thiệu Hóa tỉnh Thanh Hóa |
40933 |
34 |
Bưu Cục Phát Thiệu Hóa huyện Thiệu Hóa tỉnh Thanh Hóa |
40950 |
35 |
Bưu Cục Ba Chè huyện Thiệu Hóa tỉnh Thanh Hóa |
40951 |