Nông Cống là huyện thuộc tỉnh Thanh Hóa có mã bưu cục thuộc xã, huyện và thị trấn khác so với cấp tỉnh và thành phố. Để tìm hiểu được nhiều mã bưu điện Thanh Hóa mọi người có thể nhấn vào đường dẫn link này. Trong phần chủ đề bài viết này là mã bưu điện Nông Cống thuộc tỉnh Thanh Hóa cho những ai đang cần đến và tham khảo
Trước khi vào bài viết chia sẻ thì mọi người nhấn vào link rút gọn sau đây nếu muốn xem tổng quan các xã, huyện, thị trấn thuộc tỉnh Thanh Hóa mới nhất (cập nhật liên tục) tại trang chủ >>> ZipCode Việt Nam
Mã bưu điện huyện Nông Cống tỉnh Thanh Hóa: 42300
1 |
Bưu Cục Trung tâm huyện Nông Cống tỉnh Thanh Hóa |
42300 |
2 |
Huyện ủy huyện Nông Cống tỉnh Thanh Hóa |
42301 |
3 |
Hội đồng nhân dân huyện Nông Cống tỉnh Thanh Hóa |
42302 |
4 |
Ủy ban nhân dân huyện Nông Cống tỉnh Thanh Hóa |
42303 |
5 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Nông Cống tỉnh Thanh Hóa |
42304 |
6 |
Thị Trấn Nông Cống huyện Nông Cống tỉnh Thanh Hóa |
42306 |
7 |
Xã Vạn Thiện huyện Nông Cống tỉnh Thanh Hóa |
42307 |
8 |
Xã Trường Minh huyện Nông Cống tỉnh Thanh Hóa |
42308 |
9 |
Xã Trường Trung huyện Nông Cống tỉnh Thanh Hóa |
42309 |
10 |
Xã Minh Khôi huyện Nông Cống tỉnh Thanh Hóa |
42310 |
11 |
Xã Minh Nghĩa huyện Nông Cống tỉnh Thanh Hóa |
42311 |
12 |
Xã Vạn Hòa huyện Nông Cống tỉnh Thanh Hóa |
42312 |
13 |
Xã Tế Lơi huyện Nông Cống tỉnh Thanh Hóa |
42313 |
14 |
Xã Tế Nông huyện Nông Cống tỉnh Thanh Hóa |
42314 |
15 |
Xã Tế Tân huyện Nông Cống tỉnh Thanh Hóa |
42315 |
16 |
Xã Trung Ý huyện Nông Cống tỉnh Thanh Hóa |
42316 |
17 |
Xã Hoàng Giang huyện Nông Cống tỉnh Thanh Hóa |
42317 |
18 |
Xã Hoàng Sơn huyện Nông Cống tỉnh Thanh Hóa |
42318 |
19 |
Xã Tân Phúc huyện Nông Cống tỉnh Thanh Hóa |
42319 |
20 |
Xã Tân Thọ huyện Nông Cống tỉnh Thanh Hóa |
42320 |
21 |
Xã Tân Khang huyện Nông Cống tỉnh Thanh Hóa |
42321 |
22 |
Xã Trung Thành huyện Nông Cống tỉnh Thanh Hóa |
42322 |
23 |
Xã Tế Thắng huyện Nông Cống tỉnh Thanh Hóa |
42323 |
24 |
Xã Trung Chính huyện Nông Cống tỉnh Thanh Hóa |
42324 |
25 |
Xã Vạn Thắng huyện Nông Cống tỉnh Thanh Hóa |
42325 |
26 |
Xã Thăng Long huyện Nông Cống tỉnh Thanh Hóa |
42326 |
27 |
Xã Thăng Thọ huyện Nông Cống tỉnh Thanh Hóa |
42327 |
28 |
Xã Thăng Bình huyện Nông Cống tỉnh Thanh Hóa |
42328 |
29 |
Xã Trường Sơn huyện Nông Cống tỉnh Thanh Hóa |
42329 |
30 |
Xã Trường Giang huyện Nông Cống tỉnh Thanh Hóa |
42330 |
31 |
Xã Tương Văn huyện Nông Cống tỉnh Thanh Hóa |
42331 |
32 |
Xã Tương Lĩnh huyện Nông Cống tỉnh Thanh Hóa |
42332 |
33 |
Xã Tương Sơn huyện Nông Cống tỉnh Thanh Hóa |
42333 |
34 |
Xã Công Liêm huyện Nông Cống tỉnh Thanh Hóa |
42334 |
35 |
Xã Công Chính huyện Nông Cống tỉnh Thanh Hóa |
42335 |
36 |
Xã Công Bình huyện Nông Cống tỉnh Thanh Hóa |
42336 |
37 |
Xã Yên Mỹ huyện Nông Cống tỉnh Thanh Hóa |
42337 |
38 |
Bưu Cục Phát Nông Cống huyện Nông Cống tỉnh Thanh Hóa |
42350 |
39 |
Bưu Cục Cầu Quan huyện Nông Cống tỉnh Thanh Hóa |
42351 |
40 |
Bưu Cục Trường Sơn huyện Nông Cống tỉnh Thanh Hóa |
42352 |
41 |
Bưu Điện Văn Hóa Xã Lê Đình Chinh huyện Nông Cống tỉnh Thanh Hóa |
42353 |