Kiến Xương là huyện thuộc tỉnh Thái Bình có mã bưu cục thuộc xã, huyện và thị trấn khác so với cấp tỉnh và thành phố. Để tìm hiểu được nhiều mã bưu điện Thái Bình mọi người có thể nhấn vào đường dẫn link này. Trong phần chủ đề bài viết này là mã bưu điện Kiến Xương thuộc tỉnh Thái Bình cho những ai đang cần đến và tham khảo
Trước khi vào bài viết chia sẻ thì mọi người nhấn vào link rút gọn sau đây nếu muốn xem tổng quan các xã, huyện, thị trấn thuộc tỉnh Thái Bình mới nhất (cập nhật liên tục) tại trang chủ >>> ZipCode Việt Nam
Mã bưu điện huyện Kiến Xương tỉnh Thái Bình: 06200
1 |
Bưu Cục Trung tâm huyện Kiến Xương tỉnh Thái Bình |
06200 |
2 |
Huyện ủy huyện Kiến Xương tỉnh Thái Bình |
06201 |
3 |
Hội đồng nhân dân huyện Kiến Xương tỉnh Thái Bình |
06202 |
4 |
Ủy ban nhân dân huyện Kiến Xương tỉnh Thái Bình |
06203 |
5 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Kiến Xương tỉnh Thái Bình |
06204 |
6 |
Thị Trấn Thanh Nê huyện Kiến Xương tỉnh Thái Bình |
06206 |
7 |
Xã An Bồi huyện Kiến Xương tỉnh Thái Bình |
06207 |
8 |
Xã Bình Minh huyện Kiến Xương tỉnh Thái Bình |
06208 |
9 |
Xã Hòa Bình huyện Kiến Xương tỉnh Thái Bình |
06209 |
10 |
Xã Đình Phùng huyện Kiến Xương tỉnh Thái Bình |
06210 |
11 |
Xã Nam Cao huyện Kiến Xương tỉnh Thái Bình |
06211 |
12 |
Xã Thương Hiền huyện Kiến Xương tỉnh Thái Bình |
06212 |
13 |
Xã Lê Lơi huyện Kiến Xương tỉnh Thái Bình |
06213 |
14 |
Xã Quyết Tiến huyện Kiến Xương tỉnh Thái Bình |
06214 |
15 |
Xã Hồng Thái huyện Kiến Xương tỉnh Thái Bình |
06215 |
16 |
Xã Trà Giang huyện Kiến Xương tỉnh Thái Bình |
06216 |
12 |
Xã Quốc Tuấn huyện Kiến Xương tỉnh Thái Bình |
06217 |
13 |
Xã An Bình huyện Kiến Xương tỉnh Thái Bình |
06218 |
14 |
Xã Vũ Tây huyện Kiến Xương tỉnh Thái Bình |
06219 |
15 |
Xã Vũ Sơn huyện Kiến Xương tỉnh Thái Bình |
06220 |
16 |
Xã Vũ Lê huyện Kiến Xương tỉnh Thái Bình |
06221 |
17 |
Xã Bình Nguyên huyện Kiến Xương tỉnh Thái Bình |
06222 |
18 |
Xã Thanh Tân huyện Kiến Xương tỉnh Thái Bình |
06223 |
19 |
Xã Quang Lịch huyện Kiến Xương tỉnh Thái Bình |
06224 |
20 |
Xã Vũ An huyện Kiến Xương tỉnh Thái Bình |
06225 |
21 |
Xã Vũ Ninh huyện Kiến Xương tỉnh Thái Bình |
06226 |
22 |
Xã Vũ Quí huyện Kiến Xương tỉnh Thái Bình |
06227 |
23 |
Xã Vũ Trung huyện Kiến Xương tỉnh Thái Bình |
06228 |
24 |
Xã Vũ Thắng huyện Kiến Xương tỉnh Thái Bình |
06229 |
25 |
Xã Vũ Hòa huyện Kiến Xương tỉnh Thái Bình |
06230 |
26 |
Xã Quang Bình huyện Kiến Xương tỉnh Thái Bình |
06231 |
27 |
Xã Vũ Công huyện Kiến Xương tỉnh Thái Bình |
06232 |
28 |
Xã Vũ Bình huyện Kiến Xương tỉnh Thái Bình |
06233 |
29 |
Xã Minh Tân huyện Kiến Xương tỉnh Thái Bình |
06234 |
30 |
Xã Bình Thanh huyện Kiến Xương tỉnh Thái Bình |
06235 |
31 |
Xã Hồng Tiến huyện Kiến Xương tỉnh Thái Bình |
06236 |
32 |
Xã Bình Định huyện Kiến Xương tỉnh Thái Bình |
06237 |
33 |
Xã Nam Bình huyện Kiến Xương tỉnh Thái Bình |
06238 |
34 |
Xã Quang Hưng huyện Kiến Xương tỉnh Thái Bình |
06239 |
35 |
Xã Quang Trung huyện Kiến Xương tỉnh Thái Bình |
06240 |
36 |
Xã Minh Hưng huyện Kiến Xương tỉnh Thái Bình |
06241 |
37 |
Xã Quang Minh huyện Kiến Xương tỉnh Thái Bình |
06242 |
38 |
Bưu Cục Phát Kiến Xương huyện Kiến Xương tỉnh Thái Bình |
06250 |
39 |
Bưu Cục Chơ Lụ huyện Kiến Xương tỉnh Thái Bình |
06251 |
40 |
Bưu Cục Chơ Soc huyện Kiến Xương tỉnh Thái Bình |
06252 |
41 |
Bưu Cục Chơ Gốc huyện Kiến Xương tỉnh Thái Bình |
06253 |