Đông Hưng là huyện thuộc tỉnh Thái Bình có mã bưu cục thuộc xã, huyện và thị trấn khác so với cấp tỉnh và thành phố. Để tìm hiểu được nhiều mã bưu điện Thái Bình mọi người có thể nhấn vào đường dẫn link này. Trong phần chủ đề bài viết này là mã bưu điện Đông Hưng thuộc tỉnh Thái Bình cho những ai đang cần đến và tham khảo
Trước khi vào bài viết chia sẻ thì mọi người nhấn vào link rút gọn sau đây nếu muốn xem tổng quan các xã, huyện, thị trấn thuộc tỉnh Thái Bình mới nhất (cập nhật liên tục) tại trang chủ >>> ZipCode Việt Nam
Mã bưu điện huyện Đông Hưng tỉnh Thái Bình: 06800
1 |
Bưu Cục Trung tâm huyện Đông Hưng tỉnh Thái Bình |
06800 |
2 |
Huyện ủy huyện Đông Hưng tỉnh Thái Bình |
06801 |
3 |
Hội đồng nhân dân huyện Đông Hưng tỉnh Thái Bình |
06802 |
4 |
Ủy ban nhân dân huyện Đông Hưng tỉnh Thái Bình |
06803 |
5 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Đông Hưng tỉnh Thái Bình |
06804 |
6 |
Thị Trấn Đông Hưng huyện Đông Hưng tỉnh Thái Bình |
06806 |
7 |
Xã Đông Xá huyện Đông Hưng tỉnh Thái Bình |
06807 |
8 |
Xã Đông Cường huyện Đông Hưng tỉnh Thái Bình |
06808 |
9 |
Xã Đông Phương huyện Đông Hưng tỉnh Thái Bình |
06809 |
10 |
Xã Đông Sơn huyện Đông Hưng tỉnh Thái Bình |
06810 |
11 |
Xã Đông La huyện Đông Hưng tỉnh Thái Bình |
06811 |
12 |
Xã Liên Giang huyện Đông Hưng tỉnh Thái Bình |
06812 |
13 |
Xã Đô Lương huyện Đông Hưng tỉnh Thái Bình |
06813 |
14 |
Xã An Châu huyện Đông Hưng tỉnh Thái Bình |
06814 |
15 |
Xã Phú Lương huyện Đông Hưng tỉnh Thái Bình |
06815 |
16 |
Xã Mê Linh huyện Đông Hưng tỉnh Thái Bình |
06816 |
17 |
Xã Hơp Tiến huyện Đông Hưng tỉnh Thái Bình |
06817 |
18 |
Xã Chương Dương huyện Đông Hưng tỉnh Thái Bình |
06818 |
19 |
Xã Lô Giang huyện Đông Hưng tỉnh Thái Bình |
06819 |
20 |
Xã Minh Tân huyện Đông Hưng tỉnh Thái Bình |
06820 |
21 |
Xã Thăng Long huyện Đông Hưng tỉnh Thái Bình |
06821 |
22 |
Xã Hồng Việt huyện Đông Hưng tỉnh Thái Bình |
06822 |
23 |
Xã Hồng Châu huyện Đông Hưng tỉnh Thái Bình |
06823 |
24 |
Xã Bạch Đằng huyện Đông Hưng tỉnh Thái Bình |
06824 |
25 |
Xã Hồng Giang huyện Đông Hưng tỉnh Thái Bình |
06825 |
26 |
Xã Hoa Nam huyện Đông Hưng tỉnh Thái Bình |
06826 |
27 |
Xã Hoa Lư huyện Đông Hưng tỉnh Thái Bình |
06827 |
28 |
Xã Minh Châu huyện Đông Hưng tỉnh Thái Bình |
06828 |
29 |
Xã Đồng Phú huyện Đông Hưng tỉnh Thái Bình |
06829 |
30 |
Xã Trọng Quan huyện Đông Hưng tỉnh Thái Bình |
06830 |
31 |
Xã Phú Châu huyện Đông Hưng tỉnh Thái Bình |
06831 |
32 |
Xã Phong Châu huyện Đông Hưng tỉnh Thái Bình |
06832 |
33 |
Xã Nguyên Xá huyện Đông Hưng tỉnh Thái Bình |
06833 |
34 |
Xã Đông Hơp huyện Đông Hưng tỉnh Thái Bình |
06834 |
35 |
Xã Đông Các huyện Đông Hưng tỉnh Thái Bình |
06835 |
36 |
Xã Đông Động huyện Đông Hưng tỉnh Thái Bình |
06836 |
37 |
Xã Đông Quang huyện Đông Hưng tỉnh Thái Bình |
06837 |
38 |
Xã Đông Dương huyện Đông Hưng tỉnh Thái Bình |
06838 |
39 |
Xã Đông Xuân huyện Đông Hưng tỉnh Thái Bình |
06839 |
40 |
Xã Đông Vinh huyện Đông Hưng tỉnh Thái Bình |
06840 |
41 |
Xã Đông Hoàng huyện Đông Hưng tỉnh Thái Bình |
06841 |
42 |
Xã Đông Á huyện Đông Hưng tỉnh Thái Bình |
06842 |
43 |
Xã Đông Huy huyện Đông Hưng tỉnh Thái Bình |
06843 |
44 |
Xã Đông Phong huyện Đông Hưng tỉnh Thái Bình |
06844 |
45 |
Xã Đông Lĩnh huyện Đông Hưng tỉnh Thái Bình |
06845 |
46 |
Xã Đông Tân huyện Đông Hưng tỉnh Thái Bình |
06846 |
47 |
Xã Đông Kinh huyện Đông Hưng tỉnh Thái Bình |
06847 |
48 |
Xã Đông Giang huyện Đông Hưng tỉnh Thái Bình |
06848 |
49 |
Xã Đông Hà huyện Đông Hưng tỉnh Thái Bình |
06849 |
50 |
Bưu Cục Phát Đông Hưng huyện Đông Hưng tỉnh Thái Bình |
06875 |
51 |
Bưu Cục Cầu Vàng huyện Đông Hưng tỉnh Thái Bình |
06876 |
52 |
Bưu Cục Châu Giang huyện Đông Hưng tỉnh Thái Bình |
06877 |
53 |
Bưu Cục Đống Năm huyện Đông Hưng tỉnh Thái Bình |
06878 |
54 |
Bưu Cục Mê Linh huyện Đông Hưng tỉnh Thái Bình |
06879 |
55 |
Bưu Cục Phố Tăng huyện Đông Hưng tỉnh Thái Bình |
06880 |
56 |
Bưu Cục Tiên Hưng huyện Đông Hưng tỉnh Thái Bình |
06881 |