Núi Thành là huyện thuộc tỉnh Quảng Nam có mã bưu cục thuộc xã, huyện và thị trấn khác so với cấp tỉnh và thành phố. Để tìm hiểu được nhiều mã bưu điện Quảng Nam mọi người có thể nhấn vào đường dẫn link này. Trong phần chủ đề bài viết này là mã bưu điện Núi Thành thuộc tỉnh Quảng Nam cho những ai đang cần đến và tham khảo
Trước khi vào bài viết chia sẻ thì mọi người nhấn vào link rút gọn sau đây nếu muốn xem tổng quan các xã, huyện, thị trấn thuộc tỉnh Quảng Nam mới nhất (cập nhật liên tục) tại trang chủ >>> Zip Viet Nam
Mã bưu điện huyện Núi Thành tỉnh Quảng Nam: 52800
https://drive.google.com/file/d/1IwU02MmnmQJWk9jC6WV2mCsTt8ztcvV8/view
1 |
Bưu cục Trung tâm huyện Núi Thành tỉnh Quảng Nam |
52800 |
2 |
Huyện ủy huyện Núi Thành tỉnh Quảng Nam |
52801 |
3 |
Hội đồng nhân dân huyện Núi Thành tỉnh Quảng Nam |
52802 |
4 |
Ủy ban nhân dân huyện Núi Thành tỉnh Quảng Nam |
52803 |
5 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Núi Thành tỉnh Quảng Nam |
52804 |
6 |
Thị trấn Núi Thành huyện Núi Thành tỉnh Quảng Nam |
52806 |
7 |
Xã Tam Giang huyện Núi Thành tỉnh Quảng Nam |
52807 |
8 |
Xã Tam Quang huyện Núi Thành tỉnh Quảng Nam |
52808 |
9 |
Xã Tam Hải huyện Núi Thành tỉnh Quảng Nam |
52809 |
10 |
Xã Tam Hòa huyện Núi Thành tỉnh Quảng Nam |
52810 |
11 |
Xã Tam Tiến huyện Núi Thành tỉnh Quảng Nam |
52811 |
12 |
Xã Tam Xuân I huyện Núi Thành tỉnh Quảng Nam |
52812 |
13 |
Xã Tam Xuân II huyện Núi Thành tỉnh Quảng Nam |
52813 |
14 |
Xã Tam Anh Bắc huyện Núi Thành tỉnh Quảng Nam |
52814 |
15 |
Xã Tam Anh Nam huyện Núi Thành tỉnh Quảng Nam |
52815 |
16 |
Xã Tam Hiệp huyện Núi Thành tỉnh Quảng Nam |
52816 |
17 |
Xã Tam Thạnh huyện Núi Thành tỉnh Quảng Nam |
52817 |
18 |
Xã Tam Sơn huyện Núi Thành tỉnh Quảng Nam |
52818 |
19 |
Xã Tam Trà huyện Núi Thành tỉnh Quảng Nam |
52819 |
20 | Xã Tam Mỹ Tây huyện Núi Thành tỉnh Quảng Nam |
52820 |
21 | Xã Tam Mỹ Đông huyện Núi Thành tỉnh Quảng Nam |
52821 |
22 | Xã Tam Nghĩa huyện Núi Thành tỉnh Quảng Nam |
52822 |
23 | Bưu cục Phát Núi Thành huyện Núi Thành tỉnh Quảng Nam |
52850 |
24 | Bưu cục Khu Kinh Tế Mở Chu Lai huyện Núi Thành tỉnh Quảng Nam |
52851 |
25 | Bưu cục Bà Bầu huyện Núi Thành tỉnh Quảng Nam |
52852 |
26 | Bưu cục Diêm Phổ huyện Núi Thành tỉnh Quảng Nam |
52853 |
27 | Bưu cục KCN Tam Hiệp huyện Núi Thành tỉnh Quảng Nam |
52854 |
28 | Bưu cục Bến Xe huyện Núi Thành tỉnh Quảng Nam |
52855 |