Bố Trạch là huyện thuộc tỉnh Quảng Bình có mã bưu cục thuộc xã, thành phố và thị trấn khác so với cấp tỉnh và thành phố. Để tìm hiểu được nhiều mã bưu điện Quảng Bình mọi người có thể nhấn vào đường dẫn link này. Trong phần chủ đề bài viết này là mã bưu điện Bố Trạch thuộc tỉnh Quảng Bình cho những ai đang cần đến và tham khảo
Trước khi vào bài viết chia sẻ thì mọi người nhấn vào link rút gọn sau đây nếu muốn xem tổng quan các xã, huyện, thị trấn thuộc tỉnh Quảng Bình mới nhất (cập nhật liên tục) tại trang chủ >>> Zip Viet Nam
Mã bưu điện huyện Bố Trạch tỉnh Quảng Bình: 47200
1 |
Bưu Cục Trung tâm huyện Bố Trạch tỉnh Quảng Bình |
47200 |
2 |
Huyện ủy huyện Bố Trạch tỉnh Quảng Bình |
47201 |
3 |
Hội đồng nhân dân huyện Bố Trạch tỉnh Quảng Bình |
47202 |
4 |
Ủy ban nhân dân huyện Bố Trạch tỉnh Quảng Bình |
47203 |
5 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Bố Trạch tỉnh Quảng Bình |
47204 |
6 |
Thị Trấn Hoàn Lão huyện Bố Trạch tỉnh Quảng Bình |
47206 |
7 |
Xã Trung Trạch huyện Bố Trạch tỉnh Quảng Bình |
47207 |
8 |
Xã Đồng Trạch huyện Bố Trạch tỉnh Quảng Bình |
47208 |
9 |
Xã Đức Trạch huyện Bố Trạch tỉnh Quảng Bình |
47209 |
10 |
Phường Hải Trạch huyện Bố Trạch tỉnh Quảng Bình |
47210 |
11 |
Xã Thanh Trạch huyện Bố Trạch tỉnh Quảng Bình |
47211 |
12 |
Xã Bắc Trạch huyện Bố Trạch tỉnh Quảng Bình |
47212 |
13 |
Xã Mỹ Trạch huyện Bố Trạch tỉnh Quảng Bình |
47213 |
14 |
Xã Hạ Trạch huyện Bố Trạch tỉnh Quảng Bình |
47214 |
15 |
Xã Cự Nẫm huyện Bố Trạch tỉnh Quảng Bình |
47215 |
16 |
Xã Sơn Lộc huyện Bố Trạch tỉnh Quảng Bình |
47216 |
17 |
Xã Phú Trạch huyện Bố Trạch tỉnh Quảng Bình |
47217 |
18 |
Xã Vạn Trạch huyện Bố Trạch tỉnh Quảng Bình |
47218 |
19 |
Xã Hoàn Trạch huyện Bố Trạch tỉnh Quảng Bình |
47219 |
20 |
Xã Đại Trạch huyện Bố Trạch tỉnh Quảng Bình |
47220 |
21 |
Xã Nhân Trạch huyện Bố Trạch tỉnh Quảng Bình |
47221 |
22 |
Xã Lý Trạch huyện Bố Trạch tỉnh Quảng Bình |
47222 |
23 |
Xã Nam Trạch huyện Bố Trạch tỉnh Quảng Bình |
47223 |
24 |
Xã Hòa Trạch huyện Bố Trạch tỉnh Quảng Bình |
47224 |
25 |
Xã Tây Trạch huyện Bố Trạch tỉnh Quảng Bình |
47225 |
26 |
Xã Liên Trạch huyện Bố Trạch tỉnh Quảng Bình |
47226 |
27 |
Xã Lâm Trạch huyện Bố Trạch tỉnh Quảng Bình |
47227 |
28 |
Xã Xuân Trạch huyện Bố Trạch tỉnh Quảng Bình |
47228 |
29 |
Xã Phúc Trạch huyện Bố Trạch tỉnh Quảng Bình |
47229 |
30 |
Xã Thượng Trạch huyện Bố Trạch tỉnh Quảng Bình |
47230 |
31 |
Xã Tân Trạch huyện Bố Trạch tỉnh Quảng Bình |
47231 |
32 |
Xã Sơn Trạch huyện Bố Trạch tỉnh Quảng Bình |
47232 |
33 |
Xã Hưng Trạch huyện Bố Trạch tỉnh Quảng Bình |
47233 |
34 |
Xã Phú Định huyện Bố Trạch tỉnh Quảng Bình |
47234 |
35 |
Thị Trấn Nông Trường Việt Trung huyện Bố Trạch tỉnh Quảng Bình |
47235 |
36 |
Bưu Cục Phát Bố Trạch huyện Bố Trạch tỉnh Quảng Bình |
47250 |
37 |
Bưu Cục Lý Hòa huyện Bố Trạch tỉnh Quảng Bình |
47251 |
38 |
Bưu Cục Thanh Khê huyện Bố Trạch tỉnh Quảng Bình |
47252 |
39 |
Bưu Cục Nam Gianh huyện Bố Trạch tỉnh Quảng Bình |
47253 |
40 |
Bưu Cục Thọ Lộc huyện Bố Trạch tỉnh Quảng Bình |
47254 |
41 |
Bưu Cục Chánh Hòa huyện Bố Trạch tỉnh Quảng Bình |
47255 |
42 |
Bưu Cục Troóc huyện Bố Trạch tỉnh Quảng Bình |
47256 |
43 |
Bưu Cục Phong Nha huyện Bố Trạch tỉnh Quảng Bình |
47257 |
44 |
Bưu Cục Phú Quý huyện Bố Trạch tỉnh Quảng Bình |
47258 |