Việt Trì là thành phố thuộc tỉnh Phú Thọ có mã bưu cục thuộc xã, thành phố và thị trấn khác so với cấp tỉnh và thành phố. Để tìm hiểu được nhiều mã bưu điện Phú Thọ mọi người có thể nhấn vào đường dẫn link này. Trong phần chủ đề bài viết này là mã bưu điện Việt Trì thuộc tỉnh Phú Thọ cho những ai đang cần đến và tham khảo
Trước khi vào bài viết chia sẻ thì mọi người nhấn vào link rút gọn sau đây nếu muốn xem tổng quan các xã, huyện, thị trấn thuộc tỉnh Phú Thọ tại đây >>> http://bit.ly/ma-buu-dien-phu-tho
Mã bưu điện thành phố Việt Trì tỉnh Phú Thọ: 35100
1 |
Bưu Cục Trung tâm thành phố Việt Trì tỉnh Phú Thọ |
35100 |
2 |
Thành ủy thành phố Việt Trì tỉnh Phú Thọ |
35101 |
3 |
Hội đồng nhân dân thành phố Việt Trì tỉnh Phú Thọ |
35102 |
4 |
Ủy ban nhân dân thành phố Việt Trì tỉnh Phú Thọ |
35103 |
5 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc thành phố Việt Trì tỉnh Phú Thọ |
35104 |
6 |
Phường Thọ Sơn thành phố Việt Trì tỉnh Phú Thọ |
35106 |
7 |
Phường Thanh Miếu thành phố Việt Trì tỉnh Phú Thọ |
35107 |
8 |
Xã Sông Lô thành phố Việt Trì tỉnh Phú Thọ |
35108 |
9 |
Xã Trưng Vương thành phố Việt Trì tỉnh Phú Thọ |
35109 |
10 |
Phường Dữu Lâu thành phố Việt Trì tỉnh Phú Thọ |
35110 |
11 |
Xã Phượng Lâu thành phố Việt Trì tỉnh Phú Thọ |
35111 |
12 |
Xã Hùng Lô thành phố Việt Trì tỉnh Phú Thọ |
35112 |
13 |
Xã Kim Đức thành phố Việt Trì tỉnh Phú Thọ |
35113 |
14 |
Xã Hy Cương thành phố Việt Trì tỉnh Phú Thọ |
35114 |
15 |
Xã Chu Hóa thành phố Việt Trì tỉnh Phú Thọ |
35115 |
16 |
Xã Thanh Đình thành phố Việt Trì tỉnh Phú Thọ |
35116 |
17 |
Xã Thụy Vân thành phố Việt Trì tỉnh Phú Thọ |
35117 |
18 |
Phường Vân Phú thành phố Việt Trì tỉnh Phú Thọ |
35118 |
19 |
Phường Vân Cơ thành phố Việt Trì tỉnh Phú Thọ |
35119 |
20 |
Phường Nông Trang thành phố Việt Trì tỉnh Phú Thọ |
35120 |
21 |
Phường Minh Phương thành phố Việt Trì tỉnh Phú Thọ |
35121 |
22 |
Xã Tân Đức thành phố Việt Trì tỉnh Phú Thọ |
35122 |
23 |
Phường Minh Nông thành phố Việt Trì tỉnh Phú Thọ |
35123 |
24 |
Phường Gia Cẩm thành phố Việt Trì tỉnh Phú Thọ |
35124 |
25 |
Phường Tân Dân thành phố Việt Trì tỉnh Phú Thọ |
35125 |
26 |
Phường Tiên Cát thành phố Việt Trì tỉnh Phú Thọ |
35126 |
27 |
Phường Bến Gót thành phố Việt Trì tỉnh Phú Thọ |
35127 |
28 |
Phường Bạch Hạc thành phố Việt Trì tỉnh Phú Thọ |
35128 |
29 |
Bưu Cục Phát Việt Trì thành phố Việt Trì tỉnh Phú Thọ |
35150 |
30 |
Bưu Cục KHL Phú Thọ thành phố Việt Trì tỉnh Phú Thọ |
35151 |
31 |
Bưu Cục Đền Hùng thành phố Việt Trì tỉnh Phú Thọ |
35152 |
32 |
Bưu Cục Vân Cơ thành phố Việt Trì tỉnh Phú Thọ |
35153 |
33 |
Bưu Cục Nông Trang thành phố Việt Trì tỉnh Phú Thọ |
35154 |
34 |
Bưu Cục Tân Dân thành phố Việt Trì tỉnh Phú Thọ |
35155 |
35 |
Bưu Cục Ga Việt Trì thành phố Việt Trì tỉnh Phú Thọ |
35156 |
36 |
Bưu Cục Bạch Hạc thành phố Việt Trì tỉnh Phú Thọ |
35157 |
37 |
Bưu Cục Hệ 1 Phú Thọ thành phố Việt Trì tỉnh Phú Thọ |
35199 |