Cẩm Khê là huyện thuộc tỉnh Phú Thọ có mã bưu cục thuộc xã, thành phố và thị trấn khác so với cấp tỉnh và thành phố. Để tìm hiểu được nhiều mã bưu điện Phú Thọ mọi người có thể nhấn vào đường dẫn link này. Trong phần chủ đề bài viết này là mã bưu điện Cẩm Khê thuộc tỉnh Phú Thọ cho những ai đang cần đến và tham khảo
Trước khi vào bài viết chia sẻ thì mọi người nhấn vào link rút gọn sau đây nếu muốn xem tổng quan các xã, huyện, thị trấn thuộc tỉnh Phú Thọ tại đây >>> http://bit.ly/ma-buu-dien-phu-tho
Mã bưu điện huyện Cẩm Khê tỉnh Phú Thọ: 35600
1 |
Bưu Cục Trung tâm huyện Cẩm Khê tỉnh Phú Thọ |
35600 |
2 |
Huyện ủy huyện Cẩm Khê tỉnh Phú Thọ |
35601 |
3 |
Hội đồng nhân dân huyện Cẩm Khê tỉnh Phú Thọ |
35602 |
4 |
Ủy ban nhân dân huyện Cẩm Khê tỉnh Phú Thọ |
35603 |
5 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Cẩm Khê tỉnh Phú Thọ |
35604 |
6 |
Thị Trấn Sông Thao huyện Cẩm Khê tỉnh Phú Thọ |
35606 |
7 |
Xã Sai Nga huyện Cẩm Khê tỉnh Phú Thọ |
35607 |
8 |
Xã Sơn Nga huyện Cẩm Khê tỉnh Phú Thọ |
35608 |
9 |
Xã Phùng Xá huyện Cẩm Khê tỉnh Phú Thọ |
35609 |
10 |
Xã Phương Xá huyện Cẩm Khê tỉnh Phú Thọ |
35610 |
11 |
Xã Đồng Cam huyện Cẩm Khê tỉnh Phú Thọ |
35611 |
12 |
Xã Tuy Lộc huyện Cẩm Khê tỉnh Phú Thọ |
35612 |
13 |
Xã Ngô Xá huyện Cẩm Khê tỉnh Phú Thọ |
35613 |
14 |
Xã Tiên Lương huyện Cẩm Khê tỉnh Phú Thọ |
35614 |
15 |
Xã Phượng Vĩ huyện Cẩm Khê tỉnh Phú Thọ |
35615 |
16 |
Xã Thụy Liễu huyện Cẩm Khê tỉnh Phú Thọ |
35616 |
17 |
Xã Tam Sơn huyện Cẩm Khê tỉnh Phú Thọ |
35617 |
18 |
Xã Văn Bán huyện Cẩm Khê tỉnh Phú Thọ |
35618 |
19 |
Xã Tùng Khê huyện Cẩm Khê tỉnh Phú Thọ |
35619 |
20 |
Xã Cấp Dẫn huyện Cẩm Khê tỉnh Phú Thọ |
35620 |
21 |
Xã Xương Thịnh huyện Cẩm Khê tỉnh Phú Thọ |
35621 |
22 |
Xã Thanh Nga huyện Cẩm Khê tỉnh Phú Thọ |
35622 |
23 |
Xã Phú Khê huyện Cẩm Khê tỉnh Phú Thọ |
35623 |
24 |
Xã Sơn Tình huyện Cẩm Khê tỉnh Phú Thọ |
35624 |
25 |
Xã Hương Lung huyện Cẩm Khê tỉnh Phú Thọ |
35625 |
26 |
Xã Tạ Xá huyện Cẩm Khê tỉnh Phú Thọ |
35626 |
27 |
Xã Chương Xá huyện Cẩm Khê tỉnh Phú Thọ |
35627 |
28 |
Xã Văn Khúc huyện Cẩm Khê tỉnh Phú Thọ |
35628 |
29 |
Xã Yên Dưỡng huyện Cẩm Khê tỉnh Phú Thọ |
35629 |
30 |
Xã Đồng Lương huyện Cẩm Khê tỉnh Phú Thọ |
35630 |
31 |
Xã Điêu Lương huyện Cẩm Khê tỉnh Phú Thọ |
35631 |
32 |
Xã Cát Trù huyện Cẩm Khê tỉnh Phú Thọ |
35632 |
33 |
Xã Hiền Đa huyện Cẩm Khê tỉnh Phú Thọ |
35633 |
34 |
Xã Tình Cương huyện Cẩm Khê tỉnh Phú Thọ |
35634 |
35 |
Xã Phú Lạc huyện Cẩm Khê tỉnh Phú Thọ |
35635 |
36 |
Xã Yên Tập huyện Cẩm Khê tỉnh Phú Thọ |
35636 |
37 |
Bưu Cục Phát Cẩm Khê huyện Cẩm Khê tỉnh Phú Thọ |
35650 |
38 |
Bưu Cục Phương Xá huyện Cẩm Khê tỉnh Phú Thọ |
35651 |
39 |
Bưu Cục Phú Lạc huyện Cẩm Khê tỉnh Phú Thọ |
35652 |