Vinh là thành phố thuộc tỉnh Nghệ An có mã bưu cục thuộc xã, thành phố và thị trấn khác so với cấp tỉnh và thành phố. Để tìm hiểu được nhiều mã bưu điện Nghệ An mọi người có thể nhấn vào đường dẫn link này. Trong phần chủ đề bài viết này là mã bưu điện Vinh thuộc tỉnh Nghệ An cho những ai đang cần đến và tham khảo
Trước khi vào bài viết chia sẻ thì mọi người nhấn vào link rút gọn sau đây nếu muốn xem tổng quan các xã, huyện, thị trấn thuộc tỉnh Nghệ An tại đây >>>http://bit.ly/ma-buu-dien-nghe-an
Mã bưu điện thành phố Vinh tỉnh Nghệ An: 43100
1 |
Bưu Cục Trung tâm thành phố Vinh tỉnh Nghệ An |
43100 |
2 |
Thành ủy thành phố Vinh tỉnh Nghệ An |
43101 |
3 |
Hội đồng nhân dân thành phố Vinh tỉnh Nghệ An |
43102 |
4 |
Ủy ban nhân dân thành phố Vinh tỉnh Nghệ An |
43103 |
5 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc thành phố Vinh tỉnh Nghệ An |
43104 |
6 |
Phường Lê Mao thành phố Vinh tỉnh Nghệ An |
43106 |
7 |
Phường Trường Thi thành phố Vinh tỉnh Nghệ An |
43107 |
8 |
Phường Bến Thủy thành phố Vinh tỉnh Nghệ An |
43108 |
9 |
Phường Hưng Dũng thành phố Vinh tỉnh Nghệ An |
43109 |
10 |
Phường Hưng Phúc thành phố Vinh tỉnh Nghệ An |
43110 |
11 |
Phường Hưng Bình thành phố Vinh tỉnh Nghệ An |
43111 |
12 |
Phường Quang Trung thành phố Vinh tỉnh Nghệ An |
43112 |
13 |
Phường Hồng Sơn thành phố Vinh tỉnh Nghệ An |
43113 |
14 |
Phường Cửa Nam thành phố Vinh tỉnh Nghệ An |
43114 |
15 |
Phường Đội Cung thành phố Vinh tỉnh Nghệ An |
43115 |
16 |
Phường Lê Lợi thành phố Vinh tỉnh Nghệ An |
43116 |
17 |
Phường Hà Huy Tập thành phố Vinh tỉnh Nghệ An |
43117 |
18 |
Xã Hưng Hòa thành phố Vinh tỉnh Nghệ An |
43118 |
19 |
Xã Hưng Lộc thành phố Vinh tỉnh Nghệ An |
43119 |
20 |
Phường Quán Bàu thành phố Vinh tỉnh Nghệ An |
43120 |
21 |
Xã Nghi Phú thành phố Vinh tỉnh Nghệ An |
43121 |
22 |
Xã Nghi Đức thành phố Vinh tỉnh Nghệ An |
43122 |
23 |
Xã Nghi Ân thành phố Vinh tỉnh Nghệ An |
43123 |
24 |
Xã Nghi Liên thành phố Vinh tỉnh Nghệ An |
43124 |
25 |
Xã Nghi Kim thành phố Vinh tỉnh Nghệ An |
43125 |
26 |
Xã Hưng Đông thành phố Vinh tỉnh Nghệ An |
43126 |
27 |
Phường Đông Vĩnh thành phố Vinh tỉnh Nghệ An |
43127 |
28 |
Xã Hưng Chính thành phố Vinh tỉnh Nghệ An |
43128 |
29 |
Phường Vinh Tân thành phố Vinh tỉnh Nghệ An |
43129 |
30 |
Phường Trung Đô thành phố Vinh tỉnh Nghệ An |
43130 |
31 |
Bưu Cục Phát Hàng Nặng Vinh thành phố Vinh tỉnh Nghệ An |
43150 |
32 |
Bưu Cục Phát Phía Đông thành phố Vinh tỉnh Nghệ An |
43151 |
33 |
Bưu Cục Phát Phía Nam thành phố Vinh tỉnh Nghệ An |
43152 |
34 |
Bưu Cục Phát Phía Tây thành phố Vinh tỉnh Nghệ An |
43153 |
35 |
Bưu Cục Phát Phía Bắc thành phố Vinh tỉnh Nghệ An |
43154 |
36 |
Bưu Cục KHL Phía Đông thành phố Vinh tỉnh Nghệ An |
43155 |
37 |
Bưu Cục KHL Phía Nam thành phố Vinh tỉnh Nghệ An |
43156 |
38 |
Bưu Cục KHL Phía Tây thành phố Vinh tỉnh Nghệ An |
43157 |
39 |
Bưu Cục KHL Phía Bắc thành phố Vinh tỉnh Nghệ An |
43158 |
40 |
Bưu Cục Bến Thủy thành phố Vinh tỉnh Nghệ An |
43159 |
41 |
Bưu Cục Hưng Dũng thành phố Vinh tỉnh Nghệ An |
43160 |
42 |
Bưu Cục Đường 3-2 thành phố Vinh tỉnh Nghệ An |
43161 |
43 |
Bưu Cục Cửa Nam thành phố Vinh tỉnh Nghệ An |
43162 |
44 |
Bưu Cục Đội Cung thành phố Vinh tỉnh Nghệ An |
43163 |
45 |
Bưu Cục Cửa Bắc thành phố Vinh tỉnh Nghệ An |
43164 |
46 |
Bưu Cục Quán Bàu thành phố Vinh tỉnh Nghệ An |
43165 |
47 |
Bưu Cục Chợ Ga thành phố Vinh tỉnh Nghệ An |
43166 |
48 |
Bưu Cục Hưng Lộc thành phố Vinh tỉnh Nghệ An |
43167 |
49 |
Bưu Cục Chợ Cọi thành phố Vinh tỉnh Nghệ An |
43168 |
50 |
Bưu Cục Quán Bánh thành phố Vinh tỉnh Nghệ An |
43169 |
51 |
Bưu Cục Nghi Liên thành phố Vinh tỉnh Nghệ An |
43170 |
52 |
Bưu Cục Sân Bay Vinh thành phố Vinh tỉnh Nghệ An |
43171 |
53 |
Bưu Cục KCN Bắc Vinh thành phố Vinh tỉnh Nghệ An |
43172 |
54 |
Bưu Cục Đông Vĩnh thành phố Vinh tỉnh Nghệ An |
43173 |
55 |
Bưu Cục Phượng Hoàng thành phố Vinh tỉnh Nghệ An |
43174 |
56 |
Bưu Cục Hệ 1 Nghệ An thành phố Vinh tỉnh Nghệ An |
43199 |