Tân Kỳ là huyện thuộc tỉnh Nghệ An có mã bưu cục thuộc xã, thành phố và thị trấn khác so với cấp tỉnh và thành phố. Để tìm hiểu được nhiều mã bưu điện Nghệ An mọi người có thể nhấn vào đường dẫn link này. Trong phần chủ đề bài viết này là mã bưu điện Tân Kỳ thuộc tỉnh Nghệ An cho những ai đang cần đến và tham khảo
Trước khi vào bài viết chia sẻ thì mọi người nhấn vào link rút gọn sau đây nếu muốn xem tổng quan các xã, huyện, thị trấn thuộc tỉnh Nghệ An tại đây >>>http://bit.ly/ma-buu-dien-nghe-an
Mã bưu điện huyện Tân Kỳ tỉnh Nghệ An: 43800
1 |
Bưu Cục Trung tâm huyện Tân Kỳ tỉnh Nghệ An |
43800 |
2 |
Huyện ủy huyện Tân Kỳ tỉnh Nghệ An |
43801 |
3 |
Hội đồng nhân dân huyện Tân Kỳ tỉnh Nghệ An |
43802 |
4 |
Ủy ban nhân dân huyện Tân Kỳ tỉnh Nghệ An |
43803 |
5 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Tân Kỳ tỉnh Nghệ An |
43804 |
6 |
Thị Trấn Tân Kỳ huyện Tân Kỳ tỉnh Nghệ An |
43806 |
7 |
Xã Kỳ Tân huyện Tân Kỳ tỉnh Nghệ An |
43807 |
8 |
Xã Nghĩa Dũng huyện Tân Kỳ tỉnh Nghệ An |
43808 |
9 |
Xã Tân Long huyện Tân Kỳ tỉnh Nghệ An |
43809 |
10 |
Xã Nghĩa Hoàn huyện Tân Kỳ tỉnh Nghệ An |
43810 |
11 |
Xã Tân Phú huyện Tân Kỳ tỉnh Nghệ An |
43811 |
12 |
Xã Nghĩa Thái huyện Tân Kỳ tỉnh Nghệ An |
43812 |
13 |
Xã Nghĩa Hợp huyện Tân Kỳ tỉnh Nghệ An |
43813 |
14 |
Xã Nghĩa Bình huyện Tân Kỳ tỉnh Nghệ An |
43814 |
15 |
Xã Nghĩa Đồng huyện Tân Kỳ tỉnh Nghệ An |
43815 |
16 |
Xã Tân Xuân huyện Tân Kỳ tỉnh Nghệ An |
43816 |
17 |
Xã Giai Xuân huyện Tân Kỳ tỉnh Nghệ An |
43817 |
18 |
Xã Tân Hợp huyện Tân Kỳ tỉnh Nghệ An |
43818 |
19 |
Xã Đồng Văn huyện Tân Kỳ tỉnh Nghệ An |
43819 |
20 |
Xã Nghĩa Phúc huyện Tân Kỳ tỉnh Nghệ An |
43820 |
21 |
Xã Tân An huyện Tân Kỳ tỉnh Nghệ An |
43821 |
22 |
Xã Hương Sơn huyện Tân Kỳ tỉnh Nghệ An |
43822 |
23 |
Xã Kỳ Sơn huyện Tân Kỳ tỉnh Nghệ An |
43823 |
24 |
Xã Tân Hương huyện Tân Kỳ tỉnh Nghệ An |
43824 |
25 |
Xã Nghĩa Hành huyện Tân Kỳ tỉnh Nghệ An |
43825 |
26 |
Xã Phú Sơn huyện Tân Kỳ tỉnh Nghệ An |
43826 |
27 |
Xã Tiên Kỳ huyện Tân Kỳ tỉnh Nghệ An |
43827 |
28 |
Bưu Cục Phát Tân Kỳ huyện Tân Kỳ tỉnh Nghệ An |
43850 |
29 |
Bưu Cục Tân Phú huyện Tân Kỳ tỉnh Nghệ An |
43851 |
30 |
Bưu Cục Nghĩa Hợp huyện Tân Kỳ tỉnh Nghệ An |
43852 |
31 |
Bưu Cục Tân An huyện Tân Kỳ tỉnh Nghệ An |
43853 |
32 |
Bưu Cục Cầu Trôi huyện Tân Kỳ tỉnh Nghệ An |
43854 |
33 |
Bưu Cục Đồng Thờ huyện Tân Kỳ tỉnh Nghệ An |
43855 |