Diễn Châu là huyện thuộc tỉnh Nghệ An có mã bưu cục thuộc xã, thành phố và thị trấn khác so với cấp tỉnh và thành phố. Để tìm hiểu được nhiều mã bưu điện Nghệ An mọi người có thể nhấn vào đường dẫn link này. Trong phần chủ đề bài viết này là mã bưu điện Diễn Châu thuộc tỉnh Nghệ An cho những ai đang cần đến và tham khảo
Trước khi vào bài viết chia sẻ thì mọi người nhấn vào link rút gọn sau đây nếu muốn xem tổng quan các xã, huyện, thị trấn thuộc tỉnh Nghệ An mới nhất (cập nhật liên tục) tại trang chủ >>> Zipcode VietNam
Mã bưu điện huyện Diễn Châu tỉnh Nghệ An: 43400
1 |
Bưu Cục Trung tâm huyện Diễn Châu tỉnh Nghệ An |
43400 |
2 |
Huyện ủy huyện Diễn Châu tỉnh Nghệ An |
43401 |
3 |
Hội đồng nhân dân huyện Diễn Châu tỉnh Nghệ An |
43402 |
4 |
Ủy ban nhân dân huyện Diễn Châu tỉnh Nghệ An |
43403 |
5 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Diễn Châu tỉnh Nghệ An |
43404 |
6 |
Thị Trấn Diễn Châu huyện Diễn Châu tỉnh Nghệ An |
43406 |
7 |
Xã Diễn Thành huyện Diễn Châu tỉnh Nghệ An |
43407 |
8 |
Xã Diễn Ngọc huyện Diễn Châu tỉnh Nghệ An |
43408 |
9 |
Xã Diễn Hoa huyện Diễn Châu tỉnh Nghệ An |
43409 |
10 |
Xã Diễn Quảng huyện Diễn Châu tỉnh Nghệ An |
43410 |
11 |
Xã Diễn Bình huyện Diễn Châu tỉnh Nghệ An |
43411 |
12 |
Xã Diễn Cát huyện Diễn Châu tỉnh Nghệ An |
43412 |
13 |
Xã Diễn Tân huyện Diễn Châu tỉnh Nghệ An |
43413 |
14 |
Xã Diễn Phúc huyện Diễn Châu tỉnh Nghệ An |
43414 |
15 |
Xã Diễn Thịnh huyện Diễn Châu tỉnh Nghệ An |
43415 |
16 |
Xã Diễn Thọ huyện Diễn Châu tỉnh Nghệ An |
43416 |
17 |
Xã Diễn Lợi huyện Diễn Châu tỉnh Nghệ An |
43417 |
18 |
Xã Diễn Lộc huyện Diễn Châu tỉnh Nghệ An |
43418 |
19 |
Xã Diễn Phú huyện Diễn Châu tỉnh Nghệ An |
43419 |
20 |
Xã Diễn An huyện Diễn Châu tỉnh Nghệ An |
43420 |
21 |
Xã Diễn Trung huyện Diễn Châu tỉnh Nghệ An |
43421 |
22 |
Xã Diễn Thắng huyện Diễn Châu tỉnh Nghệ An |
43422 |
23 |
Xã Diễn Minh huyện Diễn Châu tỉnh Nghệ An |
43423 |
24 |
Xã Diễn Nguyên huyện Diễn Châu tỉnh Nghệ An |
43424 |
25 |
Xã Diễn Hạnh huyện Diễn Châu tỉnh Nghệ An |
43425 |
26 |
Xã Diễn Kỷ huyện Diễn Châu tỉnh Nghệ An |
43426 |
27 |
Xã Diễn Bích huyện Diễn Châu tỉnh Nghệ An |
43427 |
28 |
Xã Diễn Kim huyện Diễn Châu tỉnh Nghệ An |
43428 |
29 |
Xã Diễn Hải huyện Diễn Châu tỉnh Nghệ An |
43429 |
30 |
Xã Diễn Vạn huyện Diễn Châu tỉnh Nghệ An |
43430 |
31 |
Xã Diễn Xuân huyện Diễn Châu tỉnh Nghệ An |
43431 |
32 |
Xã Diễn Đồng huyện Diễn Châu tỉnh Nghệ An |
43432 |
33 |
Xã Diễn Thái huyện Diễn Châu tỉnh Nghệ An |
43433 |
34 |
Xã Diễn Liên huyện Diễn Châu tỉnh Nghệ An |
43434 |
35 |
Xã Diễn Tháp huyện Diễn Châu tỉnh Nghệ An |
43435 |
36 |
Xã Diễn Hồng huyện Diễn Châu tỉnh Nghệ An |
43436 |
37 |
Xã Diễn Phong huyện Diễn Châu tỉnh Nghệ An |
43437 |
38 |
Xã Diễn Mỹ huyện Diễn Châu tỉnh Nghệ An |
43438 |
39 |
Xã Diễn Hùng huyện Diễn Châu tỉnh Nghệ An |
43439 |
40 |
Xã Diễn Hoàng huyện Diễn Châu tỉnh Nghệ An |
43440 |
41 |
Xã Diễn Yên huyện Diễn Châu tỉnh Nghệ An |
43441 |
42 |
Xã Diễn Trường huyện Diễn Châu tỉnh Nghệ An |
43442 |
43 |
Xã Diễn Đoài huyện Diễn Châu tỉnh Nghệ An |
43443 |
44 |
Xã Diễn Lâm huyện Diễn Châu tỉnh Nghệ An |
43444 |
45 |
Bưu Cục Phát Diễn Châu huyện Diễn Châu tỉnh Nghệ An |
43450 |
46 |
Bưu Cục KHL Diễn Châu huyện Diễn Châu tỉnh Nghệ An |
43451 |
47 |
Bưu Cục Diễn Cát huyện Diễn Châu tỉnh Nghệ An |
43452 |
48 |
Bưu Cục Diễn Lộc huyện Diễn Châu tỉnh Nghệ An |
43453 |
49 |
Bưu Cục Diễn An huyện Diễn Châu tỉnh Nghệ An |
43454 |
50 |
Bưu Cục Bình Thắng huyện Diễn Châu tỉnh Nghệ An |
43455 |
51 |
Bưu Cục Cầu Bùng huyện Diễn Châu tỉnh Nghệ An |
43456 |
52 |
Bưu Cục Diễn Xuân huyện Diễn Châu tỉnh Nghệ An |
43457 |
53 |
Bưu Cục Chợ Dàn huyện Diễn Châu tỉnh Nghệ An |
43458 |
54 |
Bưu Cục Yên Ly huyện Diễn Châu tỉnh Nghệ An |
43459 |
55 |
Bưu Cục Chợ Tảo huyện Diễn Châu tỉnh Nghệ An |
43460 |