Vĩnh Bảo là huyện thuộc tỉnh Hải Phòng có mã bưu cục thuộc xã, thành phố và thị trấn khác so với cấp tỉnh và thành phố. Để tìm hiểu được nhiều mã bưu điện Hải Phòng mọi người có thể nhấn vào đường dẫn link này. Trong phần chủ đề bài viết này là mã bưu điện Vĩnh Bảo thuộc tỉnh Hải Phòng cho những ai đang cần đến và tham khảo
Trước khi vào bài viết chia sẻ thì mọi người nhấn vào link rút gọn sau đây nếu muốn xem tổng quan các xã, huyện, thị trấn thuộc tỉnh Hải Phòng mới nhất (cập nhật liên tục) tại trang chủ >>> Zip Code Việt Nam
Mã bưu điện huyện Vĩnh Bảo tỉnh Hải Phòng: 05300
1 |
Bưu Cục Trung tâm huyện Vĩnh Bảo thành phố Hải Phòng |
05300 |
2 |
Huyện ủy huyện Vĩnh Bảo thành phố Hải Phòng |
05301 |
3 |
Hội đồng nhân dân huyện Vĩnh Bảo thành phố Hải Phòng |
05302 |
4 |
Ủy ban nhân dân huyện Vĩnh Bảo thành phố Hải Phòng |
05303 |
5 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Vĩnh Bảo thành phố Hải Phòng |
05304 |
6 |
Thị Trấn Vĩnh Bảo huyện Vĩnh Bảo thành phố Hải Phòng |
05306 |
7 |
Xã Tân Liên huyện Vĩnh Bảo thành phố Hải Phòng |
05307 |
8 |
Xã Việt Tiến huyện Vĩnh Bảo thành phố Hải Phòng |
05308 |
9 |
Xã Vĩnh An huyện Vĩnh Bảo thành phố Hải Phòng |
05309 |
10 |
Xã Giang Biên huyện Vĩnh Bảo thành phố Hải Phòng |
05310 |
11 |
Xã Dũng Tiến huyện Vĩnh Bảo thành phố Hải Phòng |
05311 |
12 |
Xã Trung Lập huyện Vĩnh Bảo thành phố Hải Phòng |
05312 |
13 |
Xã Thắng Thuỷ huyện Vĩnh Bảo thành phố Hải Phòng |
05313 |
14 |
Xã Vĩnh Long huyện Vĩnh Bảo thành phố Hải Phòng |
05314 |
15 |
Xã Hiệp Hoà huyện Vĩnh Bảo thành phố Hải Phòng |
05315 |
16 |
Xã Hùng Tiến huyện Vĩnh Bảo thành phố Hải Phòng |
05316 |
17 |
Xã Tân Hưng huyện Vĩnh Bảo thành phố Hải Phòng |
05317 |
18 |
Xã An Hoà huyện Vĩnh Bảo thành phố Hải Phòng |
05318 |
19 |
Xã Hưng Nhân huyện Vĩnh Bảo thành phố Hải Phòng |
05319 |
20 |
Xã Đồng Minh huyện Vĩnh Bảo thành phố Hải Phòng |
05320 |
21 |
Xã Tiền Phong huyện Vĩnh Bảo thành phố Hải Phòng |
05321 |
22 |
Xã Vĩnh Phong huyện Vĩnh Bảo thành phố Hải Phòng |
05322 |
23 |
Xã Cộng Hiền huyện Vĩnh Bảo thành phố Hải Phòng |
05323 |
24 |
Xã Thanh Lương huyện Vĩnh Bảo thành phố Hải Phòng |
05324 |
25 |
Xã Liên Am huyện Vĩnh Bảo thành phố Hải Phòng |
05325 |
26 |
Xã Cao Minh huyện Vĩnh Bảo thành phố Hải Phòng |
05326 |
27 |
Xã Tam Cường huyện Vĩnh Bảo thành phố Hải Phòng |
05327 |
28 |
Xã Cổ Am huyện Vĩnh Bảo thành phố Hải Phòng |
05328 |
29 |
Xã Vĩnh Tiến huyện Vĩnh Bảo thành phố Hải Phòng |
05329 |
30 |
Xã Trấn Dương huyện Vĩnh Bảo thành phố Hải Phòng |
05330 |
31 |
Xã Hoà Bình huyện Vĩnh Bảo thành phố Hải Phòng |
05331 |
32 |
Xã Lý Học huyện Vĩnh Bảo thành phố Hải Phòng |
05332 |
33 |
Xã Vinh Quang huyện Vĩnh Bảo thành phố Hải Phòng |
05333 |
34 |
Xã Nhân Hoà huyện Vĩnh Bảo thành phố Hải Phòng |
05334 |
35 |
Xã Tam Đa huyện Vĩnh Bảo thành phố Hải Phòng |
05335 |
36 |
Bưu Cục Phát Vĩnh Bảo huyện Vĩnh Bảo thành phố Hải Phòng |
05350 |
37 |
Bưu Cục KHL Vĩnh Bảo huyện Vĩnh Bảo thành phố Hải Phòng |
05351 |
38 |
Bưu Cục Chợ Cầu huyện Vĩnh Bảo thành phố Hải Phòng |
05352 |
39 |
Bưu Cục Hà Phương huyện Vĩnh Bảo thành phố Hải Phòng |
05353 |
40 |
Bưu Cục Thanh Lương huyện Vĩnh Bảo thành phố Hải Phòng |
05354 |
41 |
Bưu Cục Nam Am huyện Vĩnh Bảo thành phố Hải Phòng |
05355 |