Yên Phong là huyện thuộc tỉnh Bắc Ninh có mã bưu cục thuộc xã, thành phố và thị trấn khác so với cấp tỉnh và thành phố. Để tìm hiểu được nhiều mã bưu điện Bắc Ninh mọi người có thể nhấn vào đường dẫn link này. Trong phần chủ đề bài viết này là mã bưu điện Yên Phong thuộc tỉnh Bắc Ninh cho những ai đang cần đến và tham khảo
Trước khi vào bài viết chia sẻ thì mọi người nhấn vào link rút gọn sau đây nếu muốn xem tổng quan các xã, huyện, thị trấn thuộc tỉnh Bắc Ninh tại đây >>>http://bit.ly/ma-buu-dien-bac-ninh
Mã bưu điện huyện Yên Phong tỉnh Bắc Ninh:16200
1 |
Bưu Cục Trung tâm huyện Yên Phong tỉnh Bắc Ninh |
16200 |
2 |
Huyện ủy huyện Yên Phong tỉnh Bắc Ninh |
16201 |
3 |
Hội đồng nhân dân huyện Yên Phong tỉnh Bắc Ninh |
16202 |
4 |
Ủy ban nhân dân huyện Yên Phong tỉnh Bắc Ninh |
16203 |
5 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Yên Phong tỉnh Bắc Ninh |
16204 |
6 |
Thị Trấn Chờ huyện Yên Phong tỉnh Bắc Ninh |
16206 |
7 |
Xã Trung Nghĩa huyện Yên Phong tỉnh Bắc Ninh |
16207 |
8 |
Xã Long Châu huyện Yên Phong tỉnh Bắc Ninh |
16208 |
9 |
Xã Đông Phong huyện Yên Phong tỉnh Bắc Ninh |
16209 |
10 |
Xã Thụy Hòa huyện Yên Phong tỉnh Bắc Ninh |
16210 |
11 |
Xã Tam Đa huyện Yên Phong tỉnh Bắc Ninh |
16211 |
12 |
Xã Dũng Liệt huyện Yên Phong tỉnh Bắc Ninh |
16212 |
13 |
Xã Yên Trung huyện Yên Phong tỉnh Bắc Ninh |
16213 |
14 |
Xã Đông Tiến huyện Yên Phong tỉnh Bắc Ninh |
16214 |
15 |
Xã Tam Giang huyện Yên Phong tỉnh Bắc Ninh |
16215 |
16 |
Xã Hòa Tiến huyện Yên Phong tỉnh Bắc Ninh |
16216 |
17 |
Xã Yên Phụ huyện Yên Phong tỉnh Bắc Ninh |
16217 |
18 |
Xã Văn Môn huyện Yên Phong tỉnh Bắc Ninh |
16218 |
19 |
Xã Đông Thọ huyện Yên Phong tỉnh Bắc Ninh |
16219 |
20 |
Bưu Cục Phát Yên Phong huyện Yên Phong tỉnh Bắc Ninh |
16250 |
21 |
Bưu Cục KCN Yên Phong huyện Yên Phong tỉnh Bắc Ninh |
16251 |