Vũng Tàu là thành phố thuộc tỉnh Bà Rịa Vũng Tàu có mã bưu cục thuộc xã, thành phố và thị trấn khác so với cấp tỉnh và thành phố. Để tìm hiểu được nhiều mã bưu điện Bà Rịa Vũng Tàu mọi người có thể nhấn vào đường dẫn link này. Trong phần chủ đề bài viết này là mã bưu điện Vũng Tàu thuộc tỉnh Bà Rịa Vũng Tàu cho những ai đang cần đến và tham khảo
Trước khi vào bài viết chia sẻ thì mọi người nhấn vào link rút gọn sau đây nếu muốn xem tổng quan các xã, huyện, thị trấn thuộc tỉnh Bà Rịa Vũng Tàu mới nhất (cập nhật liên tục) tại >>> Mã Zip VN
Mã bưu điện thành phố Vũng Tàu tỉnh Bà Rịa Vũng Tàu:78200
1 |
Bưu Cục Trung tâm thành phố Vũng Tàu tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu |
78200 |
2 |
Thành ủy thành phố Vũng Tàu |
78201 |
3 |
Hội đồng nhân dân thành phố Vũng Tàu |
78202 |
4 |
Ủy ban nhân dân thành phố Vũng Tàu |
78203 |
5 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc thành phố Vũng Tàu |
78204 |
6 |
Phường 1 thành phố Vũng Tàu |
78206 |
7 |
Phường 2 thành phố Vũng Tàu |
78207 |
8 |
Phường 3 thành phố Vũng Tàu |
78208 |
9 |
Phường 4 thành phố Vũng Tàu |
78209 |
10 |
Phường Thắng Tam thành phố Vũng Tàu |
78210 |
11 |
Phường 8 thành phố Vũng Tàu |
78211 |
12 |
Phường 7 thành phố Vũng Tàu |
78212 |
13 |
Phường Thắng Nhì thành phố Vũng Tàu |
78213 |
14 |
Phường 5 thành phố Vũng Tàu |
78214 |
15 |
Phường 9 thành phố Vũng Tàu |
78215 |
16 |
Phường Nguyễn An Ninh thành phố Vũng Tàu |
78216 |
17 |
Phường 10 thành phố Vũng Tàu |
78217 |
18 |
Phường Thắng Nhất thành phố Vũng Tàu |
78218 |
19 |
Phường Rạch Dừa thành phố Vũng Tàu |
78219 |
20 |
Phường 11 thành phố Vũng Tàu |
78220 |
21 |
Phường 12 thành phố Vũng Tàu |
78221 |
22 |
Xã Long Sơn thành phố Vũng Tàu |
78222 |
23 |
Bưu cục phát Bà Rịa – Vũng Tàu thành phố Vũng Tàu tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu |
78250 |
24 |
Bưu Cục Phường 1 thành phố Vũng Tàu |
78251 |
25 |
Bưu Cục Bãi Trước thành phố Vũng Tàu |
78252 |
26 |
Bưu Cục Kinh doanh tiếp thị Vũng Tàu thành phố Vũng Tàu |
78253 |
27 |
Bưu Cục TMĐT Vũng Tàu thành phố Vũng Tàu |
78254 |
28 |
Bưu Cục 5 Tầng thành phố Vũng Tàu |
78255 |
29 |
Bưu Cục Bến Đình thành phố Vũng Tàu |
78256 |
30 |
Bưu Cục Bến Đá thành phố Vũng Tàu |
78257 |
31 |
Bưu Cục 18 Tầng thành phố Vũng Tàu |
78258 |
32 |
Bưu Cục Chí Linh thành phố Vũng Tàu |
78259 |
33 |
Bưu Cục Thắng Nhất thành phố Vũng Tàu |
78260 |
34 |
Bưu Cục Phước Thắng thành phố Vũng Tàu |
78261 |
35 |
Bưu Cục Long Sơn thành phố Vũng Tàu |
78262 |
36 |
Bưu Cục HCC Vũng Tàu thành phố Vũng Tàu |
78298 |
37 |
Bưu Cục Hệ 1 Bà Rịa – Vũng Tàu thành phố Vũng Tàu |
78299 |